--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi cầu
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) Go to stool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi cầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đi cầu"
:
âu châu
ái chà
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
đi cầu
:
(địa phương) Go to stool
+
black-market
:
được bán, phân phối một cách trái phép, bất hợp pháp, bán lậu
+
extreme
:
ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng
+
cầm đầu
:
To be the ringleader of
+
bộc trực
:
Free spoken, bluntcon người bộc trựca free-spoken persontính bộc trực, không ngại nói thẳngfree spoken by nature, he does not mince his wordsăn nói bộc trựcto have a blunt way of speaking